Có 2 kết quả:
鑽孔 zuān kǒng ㄗㄨㄢ ㄎㄨㄥˇ • 钻孔 zuān kǒng ㄗㄨㄢ ㄎㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bore a hole
(2) to drill
(3) drilled hole
(2) to drill
(3) drilled hole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bore a hole
(2) to drill
(3) drilled hole
(2) to drill
(3) drilled hole
Bình luận 0